शब्दावली

विशेषण सीखें – वियतनामी

ngang
tủ quần áo ngang
समतल
समतल अलमारी
hài hước
trang phục hài hước
मजेदार
मजेदार वेशभूषा
phía trước
hàng ghế phía trước
आगे का
आगे की पंक्ति
chật
ghế sofa chật
संकीर्ण
एक संकीर्ण सोफा
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí
मुफ्त
वह मुफ्त परिवहन साधन
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật
तकनीकी
एक तकनीकी आश्चर्य
khát
con mèo khát nước
प्यासा
प्यासी बिल्ली
nghiêm ngặt
quy tắc nghiêm ngặt
सख्त
वह सख्त नियम
lịch sử
cây cầu lịch sử
ऐतिहासिक
एक ऐतिहासिक पुल
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
प्रसिद्ध
वह प्रसिद्ध आईफेल टॉवर
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ
भोला-भाला
भोला-भाला जवाब
trống trải
màn hình trống trải
खाली
खाली स्क्रीन