शब्दावली

विशेषण सीखें – वियतनामी

thú vị
chất lỏng thú vị
रोचक
रोचक तरल पदार्थ
mở
bức bình phong mở
खुला
खुला पर्दा
vô giá
viên kim cương vô giá
अमूल्य
अमूल्य हीरा
đa màu sắc
trứng Phục Sinh đa màu sắc
रंगीन
रंगीन ईस्टर अंडे
hoàn hảo
răng hoàn hảo
अद्भुत
अद्भुत दाँत
xấu xa
cô gái xấu xa
नीच
नीच लड़की
thực sự
giá trị thực sự
वास्तविक
वास्तविक मूल्य
ngọt
kẹo ngọt
मीठा
मीठी मिठाई
nổi tiếng
ngôi đền nổi tiếng
प्रसिद्ध
वह प्रसिद्ध मंदिर
tròn
quả bóng tròn
गोल
गोल गेंद
chảy máu
môi chảy máu
खूनी
खूनी होंठ
tuyệt vời
kì nghỉ tuyệt vời
आद्भुत
एक आद्भुत ठहराव