शब्दावली

विशेषण सीखें – वियतनामी

bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp
अवैध
अवैध भांग की खेती
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm
डरावना
डरावना धमकी
bất hợp pháp
việc buôn bán ma túy bất hợp pháp
अवैध
वह अवैध मादक पदार्थ व्यापार
xa
chuyến đi xa
विस्तृत
विस्तृत यात्रा
giỏi
kỹ sư giỏi
सक्षम
सक्षम इंजीनियर
hài hước
trang phục hài hước
मजेदार
वह मजेदार उपशम
ngọt
kẹo ngọt
मीठा
मीठी मिठाई
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối
पूर्णत:
पूर्णत: पीने योग्य
xấu xí
võ sĩ xấu xí
बदसूरत
बदसूरत मुक्केबाज
cảnh giác
con chó đức cảnh giác
सतर्क
सतर्क भेड़िया कुत्ता
trắng
phong cảnh trắng
सफेद
वह सफेद प्रकृति
ốm
phụ nữ ốm
बीमार
वह बीमार महिला