Ujian 1
![]() |
Tanggal:
Waktu yang dihabiskan untuk ujian::
Score:
|
Sat Dec 02, 2023
|
0/10
Klik pada satu kata
1. | saya dan kamu |
và bạn
See hint
|
2. | satu, dua, tiga |
một, , ba
See hint
|
3. | Anak itu menyukai susu cokelat dan sari buah apel. |
Đứa trẻ cacao và nước táo.
See hint
|
4. | Piring dan gelas itu kotor. |
đĩa bẩn.
See hint
|
5. | Saya ingin ke bandara. |
Tôi đến sân bay / phi trường.
See hint
|
6. | Kamu suka daging babi? |
Bạn thích thịt lợn / heo không?
See hint
|
7. | Di mana halte busnya? |
Bến / xe buýt ở đâu?
See hint
|
8. | Di mana letak istana? |
Lâu đài đâu?
See hint
|
9. | Bawalah krim anti sinar matahari. |
Nhớ mang kem chống nắng.
See hint
|
10. | Saya membutuhkan sebuah bor dan obeng. |
Tôi một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít.
See hint
|