Bài kiểm tra 1
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Nov 08, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi và bạn |
dan kamu
See hint
|
| 2. | Ngày thứ năm là thứ sáu. |
Hari kelima Jumat
See hint
|
| 3. | Hôm nay trời lạnh. |
ini dingin
See hint
|
| 4. | Bạn có tham gia một khóa học ngoại ngữ không? |
Anda kursus bahasa?
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một ly trà với chanh. |
Saya ingin teh jeruk sitrun
See hint
|
| 6. | Bao giờ chúng ta hạ cánh? |
Kapan kita ?
See hint
|
| 7. | Lâu đài ở đâu? |
Di mana letak ?
See hint
|
| 8. | Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay. |
Kamu tisu, sabun dan gunting kuku
See hint
|
| 9. | Bạn đang giúp đỡ ai? |
yang Anda bantu?
See hint
|
| 10. | Bạn đã đặt bàn chưa? |
Anda memesan meja?
See hint
|