ਸ਼ਬਦਾਵਲੀ

ਕਿਰਿਆ ਵਿਸ਼ੇਸ਼ਣ ਸਿੱਖੋ - ਵੀਅਤਨਾਮੀ

cms/adverbs-webp/38216306.webp
cũng
Bạn gái của cô ấy cũng say.
ਵੀ
ਉਸਦੀ ਸਹੇਲੀ ਵੀ ਨਸ਼ੀਲੀ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/138692385.webp
ở đâu đó
Một con thỏ đã ẩn mình ở đâu đó.
ਕਿਸੇ ਥਾਂ
ਇੱਕ ਖਰਗੋਸ਼ ਕਿਸੇ ਥਾਂ ਛੁਪਾ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/178180190.webp
đó
Đi đến đó, sau đó hỏi lại.
ਉੱਥੇ
ਉੱਥੇ ਜਾਓ, ਫਿਰ ਮੁੜ ਪੁੱਛੋ।
cms/adverbs-webp/176427272.webp
xuống
Anh ấy rơi xuống từ trên cao.
ਥੱਲੇ
ਉਹ ਉੱਪਰ ਤੋਂ ਥੱਲੇ ਗਿਰਦਾ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/140125610.webp
mọi nơi
Nhựa đang ở mọi nơi.
ਹਰ ਜਗ੍ਹਾ
ਪਲਾਸਟਿਕ ਹਰ ਜਗ੍ਹਾ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
ਪਹਿਲਾਂ
ਸੁਰੱਖਿਆ ਪਹਿਲੀ ਆਉਂਦੀ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/134906261.webp
đã
Ngôi nhà đã được bán.
ਪਹਿਲਾਂ ਹੀ
ਘਰ ਪਹਿਲਾਂ ਹੀ ਵੇਚ ਦਿੱਤਾ ਗਿਆ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/178473780.webp
khi nào
Cô ấy sẽ gọi điện khi nào?
ਕਦੋਂ
ਉਹ ਕਦੋਂ ਫੋਨ ਕਰ ਰਹੀ ਹੈ?
cms/adverbs-webp/98507913.webp
tất cả
Ở đây bạn có thể thấy tất cả các lá cờ của thế giới.
ਸਾਰੇ
ਇਥੇ ਤੁਸੀਂ ਸਾਰੇ ਜਗਤ ਦੇ ਝੰਡੇ ਦੇਖ ਸਕਦੇ ਹੋ।
cms/adverbs-webp/138988656.webp
bất cứ lúc nào
Bạn có thể gọi cho chúng tôi bất cứ lúc nào.
ਕਦੇ ਵੀ
ਤੁਸੀਂ ਸਾਨੂੰ ਕਦੇ ਵੀ ਕਾਲ ਕਰ ਸਕਦੇ ਹੋ।
cms/adverbs-webp/81256632.webp
quanh
Người ta không nên nói quanh co vấn đề.
ਆਸ-ਪਾਸ
ਇਕ ਮੁਸ਼ਕਲ ਦੇ ਆਸ-ਪਾਸ ਗੱਲ ਨਹੀਂ ਕਰਨੀ ਚਾਹੀਦੀ।
cms/adverbs-webp/154535502.webp
sớm
Một tòa nhà thương mại sẽ sớm được mở ở đây.
ਜਲਦੀ
ਇੱਥੇ ਜਲਦੀ ਇੱਕ ਵਾਣਿਜਿਕ ਇਮਾਰਤ ਖੋਲ੍ਹੀ ਜਾਵੇਗੀ।