ਸ਼ਬਦਾਵਲੀ

ਕਿਰਿਆ ਵਿਸ਼ੇਸ਼ਣ ਸਿੱਖੋ - ਵੀਅਤਨਾਮੀ

cms/adverbs-webp/76773039.webp
quá nhiều
Công việc trở nên quá nhiều đối với tôi.
ਬਹੁਤ ਅਧਿਕ
ਕੰਮ ਮੇਰੇ ਲਈ ਬਹੁਤ ਅਧਿਕ ਹੋ ਰਹਾ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/145004279.webp
không nơi nào
Những dấu vết này dẫn tới không nơi nào.
ਕਿੱਥੇ ਵੀ ਨਹੀਂ
ਇਹ ਟਰੈਕ ਕਿੱਥੇ ਵੀ ਨਹੀਂ ਜਾ ਰਹੇ।
cms/adverbs-webp/96364122.webp
đầu tiên
An toàn luôn được ưu tiên hàng đầu.
ਪਹਿਲਾਂ
ਸੁਰੱਖਿਆ ਪਹਿਲੀ ਆਉਂਦੀ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/94122769.webp
xuống
Anh ấy bay xuống thung lũng.
ਥੱਲੇ
ਉਹ ਘਾਟੀ ‘ਚ ਉਡਕੇ ਥੱਲੇ ਜਾਂਦਾ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/172832880.webp
rất
Đứa trẻ đó rất đói.
ਬਹੁਤ
ਬੱਚਾ ਬਹੁਤ ਭੂਖਾ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/71109632.webp
thực sự
Tôi có thể thực sự tin vào điều đó không?
ਅਸਲ ਵਿੱਚ
ਕੀ ਮੈਂ ਅਸਲ ਵਿੱਚ ਇਸ ਨੂੰ ਵਿਸ਼ਵਾਸ ਕਰ ਸਕਦਾ ਹਾਂ?
cms/adverbs-webp/118228277.webp
ra ngoài
Anh ấy muốn ra khỏi nhà tù.
ਬਾਹਰ
ਉਹ ਜੇਲੋਂ ਬਾਹਰ ਆਉਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/96228114.webp
bây giờ
Tôi nên gọi cho anh ấy bây giờ phải không?
ਹੁਣ
ਮੈਂ ਉਸਨੂੰ ਹੁਣ ਕਾਲ ਕਰੂੰ?
cms/adverbs-webp/57457259.webp
ra ngoài
Đứa trẻ ốm không được phép ra ngoài.
ਬਾਹਰ
ਬੀਮਾਰ ਬੱਚਾ ਬਾਹਰ ਨਹੀਂ ਜਾ ਸਕਦਾ।
cms/adverbs-webp/178619984.webp
ở đâu
Bạn đang ở đâu?
ਕਿਧਰ
ਤੁਸੀਂ ਕਿਧਰ ਹੋ?
cms/adverbs-webp/73459295.webp
cũng
Con chó cũng được phép ngồi lên bàn.
ਵੀ
ਕੁੱਤਾ ਮੇਜ਼ ‘ਤੇ ਵੀ ਬੈਠ ਸਕਦਾ ਹੈ।
cms/adverbs-webp/124269786.webp
về nhà
Người lính muốn về nhà với gia đình mình.
ਘਰ
ਸਿੱਪਾਹੀ ਆਪਣੇ ਪਰਿਵਾਰ ਨੂੰ ਘਰ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ ਹੈ।