Bài kiểm tra 5
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng tôi ở đây. |
Ons is
See hint
|
| 2. | Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi. |
Ons net vyf dae
See hint
|
| 3. | Ở dưới là tầng hầm. |
is die kelder
See hint
|
| 4. | Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi. |
Ek het ’n halfuur lank vir jou
See hint
|
| 5. | Bạn có bật lửa không? |
jy ’n aansteker?
See hint
|
| 6. | Đây là túi của bạn phải không? |
Is u sak?
See hint
|
| 7. | Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức. |
Ek wil graag ’n gids hê wat kan praat
See hint
|
| 8. | Tắm ở đó không nguy hiểm sao? |
Is dit nie gevaarlik om daar te nie?
See hint
|
| 9. | Xe taxi sẽ sớm tới đây. |
Die taxi sal binnekort wees
See hint
|
| 10. | Bạn cần gì cho việc này? |
Wat jy hiervoor?
See hint
|