Bài kiểm tra 5



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Dec 24, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Chúng tôi ở đây.
Wir sind   See hint
2. Chúng ta chỉ làm việc năm ngày thôi.
Wir arbeiten nur fünf   See hint
3. Ở dưới là tầng hầm.
Unten ist der   See hint
4. Tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi.
Ich habe eine Stunde auf dich gewartet   See hint
5. Bạn có bật lửa không?
Sie Feuer?   See hint
6. Đây là túi của bạn phải không?
Ist das Ihre ?   See hint
7. Tôi muốn một người hướng dẫn nói tiếng Đức.
Ich möchte einen Führer, der spricht   See hint
8. Tắm ở đó không nguy hiểm sao?
Ist es nicht , dort zu baden?   See hint
9. Xe taxi sẽ sớm tới đây.
Das kommt bald   See hint
10. Bạn cần gì cho việc này?
braucht man dafür?   See hint