Bài kiểm tra 70
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Một. Người thứ nhất. |
Een Die
See hint
|
| 2. | Tôi có một quả / trái táo và một quả / trái xoài. |
Ek ’n appel en ’n veselperske / mango
See hint
|
| 3. | Bạn từ đâu đến? |
Waar kom u ?
See hint
|
| 4. | Mấy giờ có bữa ăn sáng / điểm tâm? |
Hoe laat is ?
See hint
|
| 5. | Tầu hỏa khi nào đến Wien? |
Wanneer kom die in Wene aan?
See hint
|
| 6. | Bạn hãy gọi bác sĩ! |
’n dokter
See hint
|
| 7. | Phim không chán. |
Die was nie vervelig nie
See hint
|
| 8. | Tôi có thể tìm thấy nước khoáng ở đâu? |
Waar ek mineraalwater kry?
See hint
|
| 9. | Có còn ở đây không? |
Is dit nog beskikbaar?
See hint
|
| 10. | Có một chiếc ghế dài trên ban công. |
Daar is 'n dekstoel op die
See hint
|