Bài kiểm tra 95
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Một ngày có hai mươi bốn tiếng. |
dag het vier en twintig ure
See hint
|
| 2. | Trời mưa. |
reën
See hint
|
| 3. | Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm. |
Ek maak nog baie foute
See hint
|
| 4. | Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng. |
Ek wil graag ’n hê
See hint
|
| 5. | Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc. |
By ’n venster, , asseblief
See hint
|
| 6. | Viện bảo tàng ở đâu? |
Waar is die ?
See hint
|
| 7. | Bạn muốn có người hướng dẫn không? |
Wil jy ’n saamneem?
See hint
|
| 8. | Súp lạnh quá. |
sop is koud
See hint
|
| 9. | Lối ra bên trái có ở đó không? |
Is die uitgang aan die linkerkant ?
See hint
|
| 10. | Bạn có phòng không? |
jy 'n kamer?
See hint
|