Bài kiểm tra 95
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Một ngày có hai mươi bốn tiếng. |
dan ima dvadeset i četiri sata
See hint
|
| 2. | Trời mưa. |
Pada
See hint
|
| 3. | Tôi vẫn có nhiều lỗi lắm. |
Pravim još grešaka
See hint
|
| 4. | Tôi muốn một cốc / ly nước khoáng. |
bih mineralnu vodu
See hint
|
| 5. | Làm ơn cho chỗ cạnh cửa sổ, không hút thuốc. |
Molim mjesto do prozora, za
See hint
|
| 6. | Viện bảo tàng ở đâu? |
je muzej?
See hint
|
| 7. | Bạn muốn có người hướng dẫn không? |
Hoćeš li ponijeti vodič?
See hint
|
| 8. | Súp lạnh quá. |
je hladna
See hint
|
| 9. | Lối ra bên trái có ở đó không? |
Je li izlaz tamo ?
See hint
|
| 10. | Bạn có phòng không? |
Imate li ?
See hint
|