Bài kiểm tra 3
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi ở đây. |
هنا
See hint
|
| 2. | Ngày thứ bảy là chủ nhật. |
اليوم هو الأحد
See hint
|
| 3. | Đây là nhà của chúng tôi. |
هذا
See hint
|
| 4. | Tôi đã quên cái đó mất rồi. |
نسيبته
See hint
|
| 5. | Bạn có thuốc lá không? |
ألديكم
See hint
|
| 6. | Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố? |
متى تسير إلى مركز المدينة؟
See hint
|
| 7. | Khi nào phần hướng dẫn kết thúc. |
متى تنتهي ؟
See hint
|
| 8. | Bờ biển có sạch không? |
هل نظيف؟
See hint
|
| 9. | Hôm nay tôi được nghỉ. |
لدي يوم إجازة
See hint
|
| 10. | Chú già của tôi vẫn lái xe ô tô. |
عمي لا زال يقود السيارة
See hint
|