Bài kiểm tra 3
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi ở đây. |
여기 있어요
See hint
|
| 2. | Ngày thứ bảy là chủ nhật. |
일곱째 날은
See hint
|
| 3. | Đây là nhà của chúng tôi. |
우리 집이 여기
See hint
|
| 4. | Tôi đã quên cái đó mất rồi. | |
| 5. | Bạn có thuốc lá không? |
있어요?
See hint
|
| 6. | Bao giờ có xe buýt đi vào trung tâm thành phố? |
언제 버스가 가요?
See hint
|
| 7. | Khi nào phần hướng dẫn kết thúc. |
언제 끝나요?
See hint
|
| 8. | Bờ biển có sạch không? |
깨끗해요?
See hint
|
| 9. | Hôm nay tôi được nghỉ. |
쉬는 날이에요
See hint
|
| 10. | Chú già của tôi vẫn lái xe ô tô. |
나의 늙은 삼촌은 아직도 운전합니다
See hint
|