Bài kiểm tra 94
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Một tiếng có sáu mươi phút. |
فيها ستون دقيقة
See hint
|
| 2. | Trời lạnh. |
الجو
See hint
|
| 3. | Nhưng nói và viết thì khó. |
لكن والكتابة فيهما صعوبة
See hint
|
| 4. | Tôi muốn một cốc / ly bia. |
كأساً من الجعة؟
See hint
|
| 5. | Đây có phải là chuyến bay thẳng không? |
هل هو طيران
See hint
|
| 6. | Nhà thờ lớn ở đâu? |
أين هي
See hint
|
| 7. | Bạn muốn mang theo bản đồ đường không? |
هل تريد خريطة
See hint
|
| 8. | Cà phê đã có ở đó. |
موجودة هناك
See hint
|
| 9. | Quả táo có màu xanh. |
التفاحة
See hint
|
| 10. | Tôi đã no rồi. |
أنا بالفعل
See hint
|