Bài kiểm tra 68
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | bốn, năm, sáu, |
čtyři, , šest,
See hint
|
| 2. | Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu. |
Mám a meloun
See hint
|
| 3. | Bạn có thích đi xem / coi kịch không? |
Chodíte / ráda do divadla?
See hint
|
| 4. | Đây là các chìa khóa. |
jsou klíče
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một vé đến Prag. |
Chtěl / bych jízdenku do Prahy
See hint
|
| 6. | Bạn có mang theo điện thoại di động không? |
Máte u sebe mobilní ?
See hint
|
| 7. | Có thể đặt vé trước không? |
Lze si vstupenky?
See hint
|
| 8. | Cuộc trò chuyện có thú vị không? |
Byla zajímavá?
See hint
|
| 9. | Vào thời gian rảnh rỗi tôi chơi bóng đá. |
Ve čase hraji fotbal
See hint
|
| 10. | Hôm nay bạn có cảm thấy khỏe hơn không? |
se dnes lépe?
See hint
|