Bài kiểm tra 68
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | bốn, năm, sáu, |
, cinci, şase,
See hint
|
| 2. | Tôi có một quả / trái kiwi và một quả / trái dưa hấu. |
am un kiwi şi un pepene
See hint
|
| 3. | Bạn có thích đi xem / coi kịch không? |
Mergeţi cu plăcere la ?
See hint
|
| 4. | Đây là các chìa khóa. |
Aici este
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một vé đến Prag. |
Aş dori un spre Praga
See hint
|
| 6. | Bạn có mang theo điện thoại di động không? |
Aveţi un telefon mobil la ?
See hint
|
| 7. | Có thể đặt vé trước không? |
Se pot bilete?
See hint
|
| 8. | Cuộc trò chuyện có thú vị không? |
A conversația interesantă?
See hint
|
| 9. | Vào thời gian rảnh rỗi tôi chơi bóng đá. |
În timpul meu joc fotbal
See hint
|
| 10. | Hôm nay bạn có cảm thấy khỏe hơn không? |
Te mai bine astăzi?
See hint
|