Bài kiểm tra 10
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Gia đình lớn. |
Die Familie ist
See hint
|
| 2. | Hôm nay là chủ nhật. |
Heute ist
See hint
|
| 3. | Cửa nhà đã khóa. |
Die ist geschlossen
See hint
|
| 4. | Ngày mai tôi được nghỉ. |
habe ich frei
See hint
|
| 5. | Một cốc / ly nước chanh ạ! |
Eine , bitte
See hint
|
| 6. | Tôi phải đi tuyến xe buýt nào? |
Linie muss ich nehmen?
See hint
|
| 7. | Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không? |
Ist die Ausstellung dienstags ?
See hint
|
| 8. | Tôi rất muốn lặn. |
Ich gern tauchen
See hint
|
| 9. | Chúc mọi người ăn ngon miệng! |
Guten euch allen
See hint
|
| 10. | Tôi vẫn chưa nói xong. |
Ich bin noch fertig
See hint
|