Bài kiểm tra 10
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Gia đình lớn. | |
| 2. | Hôm nay là chủ nhật. | |
| 3. | Cửa nhà đã khóa. | |
| 4. | Ngày mai tôi được nghỉ. |
พรุ่งนี้ / ดิฉัน หยุด ครับ / คะ
See hint
|
| 5. | Một cốc / ly nước chanh ạ! |
ขอน้ำมะนาว / คะ
See hint
|
| 6. | Tôi phải đi tuyến xe buýt nào? |
ผม / ต้องไปสายไหน ครับ / คะ?
See hint
|
| 7. | Cuộc trưng bày có mở cửa thứ ba không? |
นิทรรศการเปิดทุกวันอังคารใช่ไหม / คะ?
See hint
|
| 8. | Tôi rất muốn lặn. |
ผม / อยากดำน้ำ
See hint
|
| 9. | Chúc mọi người ăn ngon miệng! | |
| 10. | Tôi vẫn chưa nói xong. |