Bài kiểm tra 23
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng ta ở đâu? |
ما کجا
See hint
|
| 2. | Tôi uống nước khoáng. |
من آب مینوشم
See hint
|
| 3. | Bà tưới hoa. |
مادربزرگ به گلها آب
See hint
|
| 4. | Tôi muốn vào trung tâm. |
من به مرکز شهر بروم
See hint
|
| 5. | Bạn có muốn món đó với khoai tây không? |
غذا را با سیب میخواهید؟
See hint
|
| 6. | Anh ấy đi xe máy. |
او مرد با حرکت میکند
See hint
|
| 7. | Tôi quan tâm đến kiến trúc. |
من به علاقه مندم
See hint
|
| 8. | Chúng tôi chơi đá bóng. |
ما فوتبال بازی
See hint
|
| 9. | Hãy học hết những từ này nhé! |
همه این کلمات را یاد
See hint
|
| 10. | Lớp học bắt đầu lúc tám giờ. |
کلاسها ساعت هشت شروع
See hint
|