Bài kiểm tra 24
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng ta ở trường học. |
ما در هستیم
See hint
|
| 2. | Bạn uống chè / trà với chanh không? |
تو چای را با لیمو
See hint
|
| 3. | Những đứa bé dọn dẹp phòng trẻ em. |
بچهها را تمیز میکنند
See hint
|
| 4. | Tôi đến nhà ga như thế nào? |
چه جوری به ایستگاه قطار
See hint
|
| 5. | Tôi không thích món đó. |
غذا نیست
See hint
|
| 6. | Anh ấy đạp xe đạp. |
او مرد با دوچرخه حرکت
See hint
|
| 7. | Tôi quan tâm đến mỹ thuật. |
من علاقه مند به هنر
See hint
|
| 8. | Thỉnh thoảng chúng tôi đi bơi. |
گاهی اوقات شنا
See hint
|
| 9. | Đội của chúng tôi đang chơi tốt. |
تیم ما خوب بازی
See hint
|
| 10. | Anh ấy mệt nhưng vẫn tiếp tục làm việc. |
او خسته است، اما به کار خود ادامه میدهد
See hint
|