Bài kiểm tra 83
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bây giờ là ba giờ. |
三時
See hint
|
| 2. | Chúng ta cần cà rốt và cà chua cho món xúp. |
にんじんと トマトが いります
See hint
|
| 3. | Bạn có uống gì không? |
何か なります か
See hint
|
| 4. | Máy điều hòa không dùng được. |
エアコンが 効き
See hint
|
| 5. | Tôi nghĩ rằng đây là chỗ của tôi. |
私の 席だと 思います が
See hint
|
| 6. | Bạn đi qua đường hầm! |
トンネルを ください
See hint
|
| 7. | Bạn đang đợi ai à? |
誰かを です か
See hint
|
| 8. | Hãy mang theo một túi nilon nhé! | |
| 9. | Hãy giảm âm lượng nhạc xuống! | |
| 10. | Âm nhạc quá lớn. |