Bài kiểm tra 98



Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:


Wed Dec 31, 2025

0/10

Bấm vào một từ
1. Ngày thứ hai là thứ ba.
火曜日 です   See hint
2. Trời nắng.
日が 照って   See hint
3. Bạn nói hơi pha tiếng địa phưong.
あなたは 少し あります ね   See hint
4. Tôi muốn một cốc / ly cà phê với sữa.
コーヒーを お願い します   See hint
5. Tôi muốn đổi lại việc đặt vé của tôi.
予約の お願い します   See hint
6. Ở đâu có thể mua vé tàu xe?
乗車券は どこで か   See hint
7. Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác.
ベルト ジャケットを 忘れない ように   See hint
8. Tôi đang ở trên tàu.
9. Học sinh đọc to văn bản.
10. Cái này dành cho tôi phải không?