Bài kiểm tra 59
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi đọc một lá thư. |
저는 읽어요
See hint
|
| 2. | Mặt trời màu gì? Màu vàng. |
태양은 무슨 ? 노란색
See hint
|
| 3. | Đây là đàn ghi-ta của tôi. |
제 기타예요
See hint
|
| 4. | Tôi cần một phòng đơn. |
저는 필요해요
See hint
|
| 5. | Tôi không thích quả ôliu. |
저는 안 좋아해요
See hint
|
| 6. | Bạn thay bánh xe được không? |
갈아끼울 수 있어요?
See hint
|
| 7. | Ở gần đây có sân quần vợt không? |
근처에 있어요?
See hint
|
| 8. | Lớp học không phải lúc nào cũng sạch sẽ. |
교실이 항상 깨끗한 것은
See hint
|
| 9. | Bạn còn cần gì nữa? |
그 밖에 필요하신가요?
See hint
|
| 10. | Anh họ tôi đã sống một mình nhiều năm rồi. |
내 사촌은 혼자 살았어요
See hint
|