Bài kiểm tra 7
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Họ ở đây hết. |
그들은 모두 여기
See hint
|
| 2. | Hôm qua là thứ bảy. |
어제는
See hint
|
| 3. | Ở bên cạnh nhà có nhiều cây. |
집 나무들이 있어요
See hint
|
| 4. | Lần sau hãy đến đúng giờ nhé! |
시간 맞춰서 와요
See hint
|
| 5. | Tôi cần con dao. |
나이프가
See hint
|
| 6. | Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý? |
얼마나 많은 짐을 수 있어요?
See hint
|
| 7. | Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp. |
하는 가이드를 원해요
See hint
|
| 8. | Ở đây có thể thuê ghế võng không? |
여기서 의자를 빌릴 수 있어요?
See hint
|
| 9. | Bạn thích mặc gì khi đi làm? |
어떤 옷을 입고 가는 걸 좋아하시나요?
See hint
|
| 10. | Ga-ra đầy những hộp. |
상자가 가득하다
See hint
|