Bài kiểm tra 7
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Họ ở đây hết. |
Тие се овде
See hint
|
| 2. | Hôm qua là thứ bảy. |
Вчера беше
See hint
|
| 3. | Ở bên cạnh nhà có nhiều cây. |
куќата има дрвја
See hint
|
| 4. | Lần sau hãy đến đúng giờ nhé! |
Следниот биди точен / точна
See hint
|
| 5. | Tôi cần con dao. |
ми недостасува еден нож
See hint
|
| 6. | Tôi có thể mang theo bao nhiêu hành lý? |
багаж можам да земам со себе?
See hint
|
| 7. | Tô muốn một người hướng dẫn nói tiếng Pháp. |
Јас сакал / сакала еден водач што зборува француски
See hint
|
| 8. | Ở đây có thể thuê ghế võng không? |
Може ли овде да се лежалка?
See hint
|
| 9. | Bạn thích mặc gì khi đi làm? |
Што сакаш да носиш во ?
See hint
|
| 10. | Ga-ra đầy những hộp. |
Гаражата е со кутии
See hint
|