Bài kiểm tra 97
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Ngày thứ nhất là thứ hai. |
diena ir pirmdiena
See hint
|
| 2. | Trời ấm. |
Ir
See hint
|
| 3. | Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt. |
izruna ir gluži laba
See hint
|
| 4. | Tôi muốn một cốc / ly cà phê. |
Es labprāt vēlētos
See hint
|
| 5. | Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi. |
Es atteikt rezervāciju
See hint
|
| 6. | Ở đâu có thể mua hoa? |
var nopirkt puķes?
See hint
|
| 7. | Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất. |
Padomā par biksēm, , zeķēm
See hint
|
| 8. | Tôi có thể thanh toán ở đâu? |
Kur es norēķināties?
See hint
|
| 9. | Ngày mai tôi phải đi làm. |
rīt jāstrādā
See hint
|
| 10. | Tôi đang đi công tác nên không thể gọi điện thoại được. |
Esmu ceļā un nevaru veikt zvanu
See hint
|