Bài kiểm tra 97
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Tue Dec 30, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Ngày thứ nhất là thứ hai. |
మొదటి రోజు సోమవారం
See hint
|
| 2. | Trời ấm. |
ఉంది
See hint
|
| 3. | Cách phát âm rõ ràng của bạn rất tốt. |
మీ చాలా బాగుంది
See hint
|
| 4. | Tôi muốn một cốc / ly cà phê. |
నాకు కాఫీ
See hint
|
| 5. | Tôi muốn xóa bỏ việc đặt vé của tôi. |
నేను నా ని క్యాంసిల్ చేయాలనుకుంటున్నాను
See hint
|
| 6. | Ở đâu có thể mua hoa? |
ఎక్కడ కొనవచ్చు?
See hint
|
| 7. | Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất. |
ప్యాంట్లు, చొక్కాలు మరియు సాక్స్ లను తేసుకోవాలని
See hint
|
| 8. | Tôi có thể thanh toán ở đâu? |
నేను చెల్లించగలను?
See hint
|
| 9. | Ngày mai tôi phải đi làm. |
నేను రేపు పని
See hint
|
| 10. | Tôi đang đi công tác nên không thể gọi điện thoại được. |
నేను ప్రయాణంలో ఉన్నాను మరియు ఫోన్ చేయలేను
See hint
|