Bài kiểm tra 69
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | bảy, tám, chín |
седум, осум,
See hint
|
| 2. | Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi. |
Јас имам еден портокал и еден
See hint
|
| 3. | Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không? |
Сакате ли да на опера?
See hint
|
| 4. | Đây là hành lý của tôi. |
Еве го мојот
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một vé đến Bern. |
Јас сакал / сакала еден билет за Берн
See hint
|
| 6. | Chúng tôi cần sự giúp đỡ. |
ни е помош
See hint
|
| 7. | Phim hồi hôp. |
Филмот беше
See hint
|
| 8. | Chị gái tôi thích nấu ăn. |
Мојата сака да готви
See hint
|
| 9. | Chúng ta ngồi đây nhé? |
Да ли тука?
See hint
|
| 10. | Các đồng nghiệp đang uống cà phê. |
пијат кафе
See hint
|