Bài kiểm tra 69
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | bảy, tám, chín |
แปด เก้า
See hint
|
| 2. | Tôi có một quả / trái cam và một quả / trái bưởi. |
ผม / มีส้มและเกรฟฟรุ๊ต
See hint
|
| 3. | Bạn thích đi xem nhạc kịch / ôpêra không? |
คุณชอบไปดู ไหม ครับ / คะ?
See hint
|
| 4. | Đây là hành lý của tôi. |
นี่กระเป๋าเดินทาง / ของดิฉัน ครับ / คะ
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một vé đến Bern. |
ผม / ต้องการตั๋วไปเบิร์นหนึ่งที่ ครับ / คะ
See hint
|
| 6. | Chúng tôi cần sự giúp đỡ. |
เราต้องการความช่วยเหลือ / คะ
See hint
|
| 7. | Phim hồi hôp. | |
| 8. | Chị gái tôi thích nấu ăn. | |
| 9. | Chúng ta ngồi đây nhé? |
?
See hint
|
| 10. | Các đồng nghiệp đang uống cà phê. |