Bài kiểm tra 29
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng ta làm gì? |
Co ?
See hint
|
| 2. | Mọi người uống rượu vang và bia. |
Ludzie wino i piwo
See hint
|
| 3. | Cửa sổ bẩn. |
są brudne
See hint
|
| 4. | Tôi cần một khách sạn. |
Potrzebny mi jest
See hint
|
| 5. | Tôi muốn một bát xúp. |
Chciałbym / jakąś zupę
See hint
|
| 6. | Có nguy hiểm nếu đi nhờ xe không? |
Czy podróżowanie w pojedynkę jest niebezpieczne?
See hint
|
| 7. | Nhũng con voi ở đâu? |
Gdzie są ?
See hint
|
| 8. | Đội Đức đá với đội Anh. |
Drużyna niemiecka gra przeciw
See hint
|
| 9. | Bánh mì ở bên trong. |
jest w środku
See hint
|
| 10. | Con chim này hót hay quá! |
Ten śpiewa tak pięknie
See hint
|