Bài kiểm tra 63
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi viết một câu. |
Ja zdanie
See hint
|
| 2. | Cỏ màu gì? Màu xanh lá cây. |
Jaki kolor ma trawa?
See hint
|
| 3. | Bạn có mèo không? |
Ma / pani kota?
See hint
|
| 4. | Tôi muốn một phòng với vòi tắm hoa sen. |
Chciałbym / pokój z prysznicem
See hint
|
| 5. | Bao giờ có chuyến tàu hỏa tiếp theo đi London? |
Kiedy odjeżdża następny pociąg do ?
See hint
|
| 6. | Tôi gọi điện thoại ở đâu được? |
mogę zadzwonić?
See hint
|
| 7. | Phim rất mới. |
To najnowszy
See hint
|
| 8. | Tôi có thể hỏi bạn một câu nhanh được không? |
Czy mogę Cię o coś zapytać?
See hint
|
| 9. | Tôi thường thanh toán bằng thẻ. |
płacę kartą
See hint
|
| 10. | Tại sao bạn lại ở đây? |
Dlaczego tu ?
See hint
|