Bài kiểm tra 64
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi viết một lá thư. |
Ja Piszę
See hint
|
| 2. | Đất màu gì? Màu nâu. |
Jaki ma ziemia? Brązowy
See hint
|
| 3. | Đây là những quyển sách của tôi. |
są moje książki
See hint
|
| 4. | Cho tôi xem phòng được không? |
Czy mogę pokój?
See hint
|
| 5. | Lúc mấy giờ có chuyến tàu hỏa đi Warsawa? |
O odjeżdża pociąg do Warszawy?
See hint
|
| 6. | Tôi cần dịch vụ kéo xe. |
mi jest pomoc drogowa
See hint
|
| 7. | Quầy bán vé ở đâu? |
jest kasa?
See hint
|
| 8. | Vào mùa xuân, hoa nở. |
Wiosną kwiaty
See hint
|
| 9. | Tin tức này đang được phát trên TV lúc này. |
Wiadomości są w telewizji
See hint
|
| 10. | Chiếc bút ở đó. |
Długopis tam
See hint
|