Bài kiểm tra 8
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng tôi là một gia đình. |
rodziną
See hint
|
| 2. | Hôm qua tôi ở rạp chiếu phim. |
Wczoraj / byłam w kinie
See hint
|
| 3. | Đây là căn hộ của tôi. |
Tu moje mieszkanie
See hint
|
| 4. | Lần sau lấy xe tắc xi đi nhé! |
razem weź taksówkę
See hint
|
| 5. | Tôi cần cái thìa / muỗng. |
Nie łyżki / Brakuje mi łyżki
See hint
|
| 6. | Bến / trạm xe buýt ở đâu? |
Gdzie jest przystanek ?
See hint
|
| 7. | Chợ có mở cửa chủ nhật không? |
Czy jest otwarty w niedzielę?
See hint
|
| 8. | Ở đây có thể thuê thuyền không? |
Czy można tu łódź?
See hint
|
| 9. | Tủ quần áo đang mở. |
jest otwarta
See hint
|
| 10. | Bạn có bao nhiêu anh chị em? |
Ile rodzeństwa?
See hint
|