Bài kiểm tra 9
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Gia đình không phải nhỏ. |
Ta rodzina nie jest
See hint
|
| 2. | Bộ phim hay. |
Ten był interesujący
See hint
|
| 3. | Ở kia là phòng khách và phòng ngủ. |
Tam jest dzienny i sypialnia
See hint
|
| 4. | Lần sau nhớ mang theo một cái ô / dù! |
Następnym razem weź
See hint
|
| 5. | Một cốc / ly nước táo ạ! |
sok jabłkowy
See hint
|
| 6. | Xe buýt nào đi vào trung tâm? |
Który autobus jedzie do ?
See hint
|
| 7. | Triển lãm / hội chợ có mở cửa thứ hai không? |
Czy targi są czynne w ?
See hint
|
| 8. | Tôi rất muốn lướt sóng. |
Chciałbym / posurfować
See hint
|
| 9. | Thời gian biểu được treo ở đó. |
Rozkład jazdy tam
See hint
|
| 10. | Cuốn sách này thực sự thú vị. |
Książka jest interesująca
See hint
|