Bài kiểm tra 79
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bây giờ là mấy giờ ạ? |
Que são, por /se faz favor?
See hint
|
| 2. | Chúng ta cần bánh mì và cơm. |
precisamos de pão e arroz
See hint
|
| 3. | Bạn ở đây một mình à? |
Você sozinho / sozinha aqui?
See hint
|
| 4. | Căn phòng ồn quá. |
O quarto é muito
See hint
|
| 5. | Đây là tàu hỏa đến Berlin phải không? |
É o comboio para Berlim?
See hint
|
| 6. | Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn. |
Você pode também o elétrico
See hint
|
| 7. | Tôi nhảy không giỏi. |
Eu não danço bem
See hint
|
| 8. | Phòng tắm bẩn. |
O WC sujo
See hint
|
| 9. | Tôi không có thời gian. |
Não tenho
See hint
|
| 10. | Có quá nhiều người ở đây! |
Tanta aqui
See hint
|