Bài kiểm tra 80
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Cảm ơn nhiều. |
Muitíssimo / obrigada
See hint
|
| 2. | Chúng ta cần cá và thịt bít tết. |
Nós precisamos de e bifes
See hint
|
| 3. | Có làm phiền bạn không nếu tôi hút thuốc? |
que eu fume?
See hint
|
| 4. | Căn phòng nhỏ quá. |
O quarto é muito
See hint
|
| 5. | Bao giờ tàu chạy? |
Quando é que o comboio?
See hint
|
| 6. | Bạn cũng có thể đi theo sau tôi. |
Você pode com o seu carro
See hint
|
| 7. | Cái này dễ lắm. |
É muito
See hint
|
| 8. | Hôm nay trời gió rất to. |
Está muito hoje
See hint
|
| 9. | Tôi khỏe. |
Estou
See hint
|
| 10. | Tôi làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu. |
de segunda a sexta-feira
See hint
|