Bài kiểm tra 88
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 31, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bây giờ là tám giờ. |
Este opt
See hint
|
| 2. | Mùa hè nóng. |
este fierbinte
See hint
|
| 3. | Các bạn cũng đến chứ? |
şi dumneavoastră?
See hint
|
| 4. | Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không? |
Este pe aici prin un hotel pentru tineri?
See hint
|
| 5. | Chuyến đi đến Berlin mất bao lâu? |
Cât durează călătoria până la ?
See hint
|
| 6. | Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm. |
Cel mai bine luaţi
See hint
|
| 7. | Đừng quên hộ chiếu! |
Nu paşaportul
See hint
|
| 8. | Bữa ăn mất bao lâu? |
Cât masa?
See hint
|
| 9. | Bạn có muốn không? |
Ai / Ai chef? / Ai chef?
See hint
|
| 10. | Khoảng cách đó bao xa? |
Cât de departe este ?
See hint
|