Bài kiểm tra 55
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Fri Dec 26, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Đọc và viết |
చదవడం మరియు
See hint
|
| 2. | Đất màu nâu. |
భూమి ఉంటుంది
See hint
|
| 3. | Bạn muốn uống gì? |
ఏమి తీసుకుంటారు?
See hint
|
| 4. | Tôi thấy cái đó chán. |
నాకు అది అనిపిస్తోంది
See hint
|
| 5. | Bạn cũng thích ăn cà rốt à? |
మీకు కూడా తినడం ఇష్టమా?
See hint
|
| 6. | Bạn hãy đưa tôi đến khách sạn của tôi. |
నా హోటల్ కి
See hint
|
| 7. | Bạn có thể giới thiệu cho tôi chút gì không? |
మీరు నాకు ఎదైనా సిఫారసు ?
See hint
|
| 8. | Mùi này thơm quá! |
అది రుచికరంగా ఉంది
See hint
|
| 9. | Chiếc bàn cạnh cửa sổ vẫn còn trống. |
పక్కన ఉన్న టేబుల్ ఇంకా ఖాళీగానే ఉంది
See hint
|
| 10. | Trời đang mưa một chút. |
వర్షం పడుతోంది
See hint
|