Bài kiểm tra 60
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sat Dec 27, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tôi đọc một quyển sách. |
నేను ఒక పుస్తకాన్ని
See hint
|
| 2. | Quả / trái cam màu gì? Màu da cam. |
నారింజ ఏ రంగులో ? నారింజరంగు
See hint
|
| 3. | Bạn có thích hát không? |
మీకు అంటే ఇష్టమా?
See hint
|
| 4. | Tôi cần một phòng đôi. |
ఒక డబల్ రూమ్ కావాలి
See hint
|
| 5. | Tôi không thích nấm. |
నాకు మష్రూంలంటే లేదు
See hint
|
| 6. | Tôi cần vài lít dầu điêzen. |
నాకు లీటర్ల డీజల్ కావాలి
See hint
|
| 7. | Ở gần đây có một bể bơi trong nhà không? |
దగ్గర్లో ఎక్కడైనా ఇండోర్ పూల్ ఎదైనా ఉందా?
See hint
|
| 8. | Nếu bạn có thời gian, hãy gọi cho tôi. |
మీకు సమయం ఉంటే, నాకు కాల్
See hint
|
| 9. | Lối vào ở đâu? |
ద్వారం ఎక్కడ ఉంది?
See hint
|
| 10. | Tôi muốn mua cái này. |
నేను దీన్ని
See hint
|