Bài kiểm tra 38
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Wed Dec 24, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác. |
ๆ
See hint
|
| 2. | Bà ấy thích nước cam và nước bưởi. | |
| 3. | Có cần tôi thái hành tây không? |
ผม / ควรจะหั่นหัวหอมดีไหม ครับ / คะ?
See hint
|
| 4. | Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không? |
ยังมีที่เที่ยวที่อื่นที่น่าสนใจอีกไหม / คะ?
See hint
|
| 5. | Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à? |
ขนมปังปิ้งกับไส้กรอกและชีสไหม / คะ?
See hint
|
| 6. | Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không? |
คุณจะขึ้นสกีลิฟท์ไปข้างบนไหมครับ /
See hint
|
| 7. | Ở kia có một quán cà phê. | |
| 8. | Bạn có khăn tắm không? |
?
See hint
|
| 9. | Ba lô ở phía sau xe taxi. | |
| 10. | Ngày mai bạn cũng tới chứ? |
?
See hint
|