Bài kiểm tra 38
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác. |
Wir mit Menschen sprechen
See hint
|
| 2. | Bà ấy thích nước cam và nước bưởi. |
Die Frau mag Orangensaft und
See hint
|
| 3. | Có cần tôi thái hành tây không? |
Soll ich die Zwiebeln ?
See hint
|
| 4. | Ngoài ra còn có cảnh đẹp nào nữa không? |
Sehenswürdigkeiten gibt es außerdem noch?
See hint
|
| 5. | Bánh mì gối nướng với xúc xích và phó mát à? |
Toast mit und Käse?
See hint
|
| 6. | Bạn đi lên trên bằng thang máy phải không? |
Sie mit dem Skilift nach oben?
See hint
|
| 7. | Ở kia có một quán cà phê. |
ist ein Café
See hint
|
| 8. | Bạn có khăn tắm không? |
du ein Handtuch?
See hint
|
| 9. | Ba lô ở phía sau xe taxi. |
Der Rucksack liegt im Taxi
See hint
|
| 10. | Ngày mai bạn cũng tới chứ? |
Kommst du auch?
See hint
|