Bài kiểm tra 76
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bảy. Người thứ bảy. |
เจ็ด
See hint
|
| 2. | Tôi ăn một miếng săng uých. |
ผม / กำลังทานแซนวิช
See hint
|
| 3. | Bạn làm nghề gì vậy? |
คุณทำงานอะไร / คะ?
See hint
|
| 4. | Ở trong phòng không có điện thoại. | |
| 5. | Tôi chỉ muốn vé một chiều đi Brüssel thôi. |
ผม / ต้องการตั๋วไปบรัสเซล หนึ่งเที่ยว ครับ / คะ
See hint
|
| 6. | Ở đâu có quán ăn ngon không? |
แถวนี่มีร้านอาหารดี ครับ / คะ?
See hint
|
| 7. | Bạn thấy nhạc thế nào? |
คุณคิดว่าดนตรีเป็นอย่างไร / คะ?
See hint
|
| 8. | Tôi cần một bác sĩ. | |
| 9. | Đường phố rất ướt sau cơn mưa. | |
| 10. | Khi có giông bão, tôi ở nhà. |
เวลามีพายุฝนฟ้าคะนอง
See hint
|