Bài kiểm tra 77
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Tám. Người thứ tám. |
แปด
See hint
|
| 2. | Tôi ăn một miếng săng uých với bơ thực vật. |
ผม / กำลังทานแซนวิชทาเนยเทียม
See hint
|
| 3. | Tôi là phiên dịch. |
ผม / เป็นนักแปล
See hint
|
| 4. | Ở trong phòng không có vô tuyến. | |
| 5. | Tôi muốn một vé khứ hồi về Kopenhagen. |
ผม / ต้องการตั๋วกลับโคเพนเฮเก้น ครับ / คะ
See hint
|
| 6. | Bạn rẽ trái góc đó. |
เลี้ยวซ้ายที่หัวมุม / คะ
See hint
|
| 7. | Bạn có hay tới đây không? |
คุณมาที่นี่บ่อยไหม / คะ?
See hint
|
| 8. | Tôi thích ăn pizza. | |
| 9. | Tôi đang đợi bạn. | |
| 10. | Trời vẫn còn ấm chứ? |
?
See hint
|