Bài kiểm tra 81
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Mon Dec 29, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Bây giờ là một giờ. | |
| 2. | Chúng ta cần bánh Pizza và mì Spaghetti. | |
| 3. | Không đâu. |
ไม่เลย / ค่ะ
See hint
|
| 4. | Căn phòng tối quá. | |
| 5. | Bao giờ tàu đến Berlin? |
รถไฟไปถึงเบอร์ลินเมื่อไหร่ / คะ?
See hint
|
| 6. | Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào? |
ผม / จะไปสนามแข่งฟุตบอลได้อย่างไรครับ / คะ ?
See hint
|
| 7. | Tôi chỉ cho bạn. |
ผม / จะแสดงให้คุณดู
See hint
|
| 8. | Bạn đã biết bộ phim này chưa? |
?
See hint
|
| 9. | Tôi vẫn cần trái cây và sữa. | |
| 10. | Sau khóa học ngôn ngữ, tôi về nhà. |