Bài kiểm tra 80
|
Ngày:
Thời gian dành cho bài kiểm tra::
Score:
|
Sun Dec 28, 2025
|
0/10
Bấm vào một từ
| 1. | Cảm ơn nhiều. |
ขอบคุณมาก / ค่ะ♀
See hint
|
| 2. | Chúng ta cần cá và thịt bít tết. | |
| 3. | Có làm phiền bạn không nếu tôi hút thuốc? |
รบกวนคุณไหม / คะ ถ้า ผม / ดิฉัน สูบบุหรี่?
See hint
|
| 4. | Căn phòng nhỏ quá. | |
| 5. | Bao giờ tàu chạy? |
รถไฟออกเมื่อไร / คะ?
See hint
|
| 6. | Bạn cũng có thể đi theo sau tôi. |
คุณขับรถตาม / ดิฉัน ไปก็ได้
See hint
|
| 7. | Cái này dễ lắm. |
ง่ายมากเลย / ค่ะ
See hint
|
| 8. | Hôm nay trời gió rất to. | |
| 9. | Tôi khỏe. | |
| 10. | Tôi làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu. |