Vocabolario

Impara gli aggettivi – Vietnamita

giỏi
kỹ sư giỏi
competente
l‘ingegnere competente
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
serio
una discussione seria
chính xác
hướng chính xác
corretto
la direzione corretta
không thể qua được
con đường không thể qua được
impraticabile
una strada impraticabile
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
disobbediente
il bambino disobbediente
chật
ghế sofa chật
stretto
un divano stretto
không thân thiện
chàng trai không thân thiện
scortese
un tipo scortese
ngớ ngẩn
việc nói chuyện ngớ ngẩn
stupido
le parole stupide
vàng
ngôi chùa vàng
dorato
la pagoda dorata
tốt
cà phê tốt
buono
buon caffè
pháp lý
một vấn đề pháp lý
legale
un problema legale
kỳ cục
những cái râu kỳ cục
buffo
barbe buffe