Test 54
|
Data:
Tempo speso per il test::
Score:
|
Thu Dec 25, 2025
|
0/10
Clicca su una parola
| 1. | Il Brasile si trova nell’America del sud. |
ở Nam Mỹ
See hint
|
| 2. | L’erba è verde. |
Cỏ màu xanh lá
See hint
|
| 3. | Faccia come a casa Sua! |
Bạn coi như là ở nhà
See hint
|
| 4. | Lo trovo brutto. |
Tôi thấy đó xấu
See hint
|
| 5. | Piacciono anche a Lei le lenticchie? |
Bạn cũng ăn đậu lăng à?
See hint
|
| 6. | Mi porti a questo indirizzo. |
Bạn đưa tôi đến địa chỉ này
See hint
|
| 7. | Voglio sedermi in prima fila. |
Tôi muốn ngồi ở đằng
See hint
|
| 8. | In India vivono molte persone. |
Có người sống ở Ấn Độ
See hint
|
| 9. | Preferisci il tè o il caffè? |
thích trà hay cà phê?
See hint
|
| 10. | Il tuo cellulare è accanto al computer portatile. |
thoại di động của bạn nằm cạnh máy tính xách tay
See hint
|