発音を学ぶ

0

0

Memo Game

動物の愛
動物の愛
 
cháu gái
cháu gái
 
祝福
祝福
 
sở thích riêng
sở thích riêng
 
趣味
趣味
 
đường đua trượt tuyết
đường đua trượt tuyết
 
冷蔵庫
冷蔵庫
 
tủ lạnh
tủ lạnh
 
câu lạc bộ chơi golf
câu lạc bộ chơi golf
 
カヤッカー
カヤッカー
 
禁煙
禁煙
 
phước lành
phước lành
 
yêu quý động vật
yêu quý động vật
 
cấm hút thuốc lá
cấm hút thuốc lá
 
スキーコース
スキーコース
 
ゴルフクラブ
ゴルフクラブ
 
孫娘
孫娘
 
người chèo thuyền kayak
người chèo thuyền kayak
 
50l-card-blank
動物の愛 動物の愛
50l-card-blank
cháu gái cháu gái
50l-card-blank
祝福 祝福
50l-card-blank
sở thích riêng sở thích riêng
50l-card-blank
趣味 趣味
50l-card-blank
đường đua trượt tuyết đường đua trượt tuyết
50l-card-blank
冷蔵庫 冷蔵庫
50l-card-blank
tủ lạnh tủ lạnh
50l-card-blank
câu lạc bộ chơi golf câu lạc bộ chơi golf
50l-card-blank
カヤッカー カヤッカー
50l-card-blank
禁煙 禁煙
50l-card-blank
phước lành phước lành
50l-card-blank
yêu quý động vật yêu quý động vật
50l-card-blank
cấm hút thuốc lá cấm hút thuốc lá
50l-card-blank
スキーコース スキーコース
50l-card-blank
ゴルフクラブ ゴルフクラブ
50l-card-blank
孫娘 孫娘
50l-card-blank
người chèo thuyền kayak người chèo thuyền kayak