テスト 1



日付:
テストにかかった時間::
Score:


Tue May 07, 2024

0/10

単語をクリックします
1. 私と あなた
và bạn   See hint
2. いち、に、さん
một, , ba   See hint
3. 子供は ココアと りんごジュースが 好きです 。
Đứa trẻ cacao và nước táo.   See hint
4. 食器が 汚れて います 。
đĩa bẩn.   See hint
5. 空港に 行きたいの です が 。
Tôi đến sân bay / phi trường.   See hint
6. 豚肉は 好き です か ?
Bạn thích thịt lợn / heo không?   See hint
7. バス停は どこ です か ?
Bến / xe buýt ở đâu?   See hint
8. お城は どこ です か ?
Lâu đài đâu?   See hint
9. 日焼け止めクリームを 持って いきなさい 。
Nhớ mang kem chống nắng.   See hint
10. ドリルと ねじ回しが 要ります 。
Tôi một cái máy khoan và một cái tuốc nơ vít / chìa vít.   See hint