nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
受け取る
彼は上司から昇給を受け取りました。
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
吊るす
冬には彼らは鳥小屋を吊るします。
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
命じる
彼は自分の犬に命じます。
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
一緒に住む
二人は近いうちに一緒に住む予定です。